Select Distinct Inner Join
SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi để truy vấn và quản lý cơ sở dữ liệu. Trong SQL, INNER JOIN là một phép toán được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai bảng hoặc nhiều bảng dựa trên một điều kiện cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phép toán này và cách sử dụng SELECT DISTINCT trong INNER JOIN.
Giới thiệu về phép toán INNER JOIN trong SQL
Phép toán INNER JOIN trong SQL cho phép chúng ta kết hợp các bản ghi từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một điều kiện cụ thể. Khi chúng ta sử dụng INNER JOIN, chỉ các bản ghi có giá trị tương ứng trong cả hai bảng sẽ được giữ lại. Các bản ghi khác sẽ bị loại bỏ khỏi kết quả.
INNER JOIN được sử dụng khi chúng ta muốn truy xuất dữ liệu từ hai bảng hoặc nhiều bảng dựa trên một điều kiện liên kết. Phép toán này cho phép chúng ta tìm ra các bản ghi có giá trị tương ứng trong cả hai bảng, từ đó tạo ra các kết quả chính xác và liên quan giữa các bảng.
Khái niệm và cách sử dụng câu lệnh SELECT DISTINCT trong INNER JOIN
SELECT DISTINCT là câu lệnh được sử dụng để truy xuất các giá trị duy nhất trong một cột dữ liệu. Khi sử dụng SELECT DISTINCT trong INNER JOIN, chúng ta sẽ chỉ truy xuất các giá trị duy nhất từ cột liên kết.
Để sử dụng SELECT DISTINCT trong INNER JOIN, chúng ta cần cung cấp cú pháp sau:
SELECT DISTINCT tenCot1, tenCot2, …
FROM tenBang1
INNER JOIN tenBang2 ON dieuKien
Trong đó, tenCot1, tenCot2, … là các cột dữ liệu mà chúng ta muốn truy xuất từ hai hoặc nhiều bảng. tenBang1 và tenBang2 là tên của các bảng mà chúng ta muốn kết hợp. dieuKien xác định điều kiện kết hợp giữa các bảng.
Tìm hiểu về SELECT DISTINCT và INNER JOIN
SELECT DISTINCT và INNER JOIN là hai phép toán riêng biệt trong SQL, nhưng khi kết hợp chúng lại, chúng ta có thể truy xuất các giá trị duy nhất từ các cột liên kết trong các bảng. Điều này rất hữu ích khi chúng ta muốn truy xuất dữ liệu đặc biệt từ các bảng trong cơ sở dữ liệu.
Ví dụ, giả sử chúng ta có hai bảng “Học sinh” và “Lớp học”. Bảng “Học sinh” lưu trữ thông tin về các học sinh, trong khi bảng “Lớp học” lưu trữ thông tin về các lớp học. Chúng ta có thể sử dụng SELECT DISTINCT INNER JOIN để truy xuất danh sách các học sinh từ mỗi lớp học một cách duy nhất.
Công dụng và lợi ích của việc sử dụng SELECT DISTINCT INNER JOIN
Việc sử dụng SELECT DISTINCT INNER JOIN có thể mang lại nhiều lợi ích và công dụng quan trọng cho quá trình truy xuất dữ liệu trong SQL. Một số lợi ích chính bao gồm:
1. Truy xuất các giá trị duy nhất: SELECT DISTINCT cho phép chúng ta truy xuất các giá trị duy nhất từ cột liên kết. Điều này giúp loại bỏ các giá trị trùng lặp và tạo ra kết quả rõ ràng và chính xác.
2. Truy xuất dữ liệu từ nhiều bảng: INNER JOIN cho phép kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng. Khi kết hợp với SELECT DISTINCT, chúng ta có thể truy xuất các giá trị duy nhất từ các cột liên kết trong cả hai bảng.
Ví dụ minh họa về cách sử dụng SELECT DISTINCT INNER JOIN
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng SELECT DISTINCT INNER JOIN, hãy xem xét ví dụ sau:
“`
SELECT DISTINCT HocSinh.TenHocSinh, LopHoc.TenLop
FROM HocSinh
INNER JOIN LopHoc ON HocSinh.LopHocID = LopHoc.ID
“`
Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng SELECT DISTINCT để truy xuất danh sách tên học sinh từ mỗi lớp học một cách duy nhất. Bảng “HocSinh” chứa thông tin về các học sinh, trong khi bảng “LopHoc” chứa thông tin về các lớp học. Chúng ta sử dụng INNER JOIN để kết hợp hai bảng dựa trên cột “LopHocID” trong bảng “HocSinh” và cột “ID” trong bảng “LopHoc”.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng SELECT DISTINCT INNER JOIN làm cơ sở dữ liệu của bạn
Khi sử dụng SELECT DISTINCT INNER JOIN trong SQL, có một số lưu ý quan trọng mà chúng ta cần lưu ý:
1. Đảm bảo cùng kiểu dữ liệu: Các cột liên kết trong các bảng phải có cùng kiểu dữ liệu để INNER JOIN hoạt động chính xác. Nếu không, bạn có thể gặp phải các lỗi hoặc kết quả không chính xác.
2. Chọn các cột phù hợp: Khi sử dụng SELECT DISTINCT INNER JOIN, hãy đảm bảo bạn chọn đúng các cột dữ liệu mà bạn muốn truy xuất. Việc chọn nhầm cột có thể dẫn đến kết quả không chính xác.
FAQs:
1. Câu hỏi: SELECT DISTINCT INNER JOIN có khác gì so với LEFT JOIN DISTINCT hoặc LEFT OUTER JOIN DISTINCT?
Đáp án: SELECT DISTINCT INNER JOIN chỉ trả về các bản ghi có giá trị tương ứng trong cả hai bảng. Trong khi đó, LEFT JOIN DISTINCT và LEFT OUTER JOIN DISTINCT trả về các bản ghi từ bảng bên trái và bản ghi khác biệt từ bảng bên phải.
2. Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng SELECT DISTINCT từ một bảng?
Đáp án: Để sử dụng SELECT DISTINCT từ một bảng, bạn chỉ cần sử dụng cú pháp sau: SELECT DISTINCT tenCot FROM tenBang.
3. Câu hỏi: SELECT DISTINCT INNER JOIN thường được sử dụng trong trường hợp nào?
Đáp án: SELECT DISTINCT INNER JOIN thường được sử dụng khi chúng ta muốn truy xuất các giá trị duy nhất từ cột liên kết trong hai hoặc nhiều bảng.
4. Câu hỏi: SELECT DISTINCT INNER JOIN có thể được sử dụng để kết hợp nhiều bảng khác nhau không?
Đáp án: Có, SELECT DISTINCT INNER JOIN có thể được sử dụng để kết hợp nhiều bảng khác nhau dựa trên các điều kiện liên kết. Điều này cho phép truy xuất dữ liệu từ cả các bảng trong cùng một truy vấn.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: select distinct inner join Left join distinct, Left outer join distinct, SELECT DISTINCT from table, distinct inner join mysql, Left join TOP 1, SQL JOIN many-to many, select distinct join two tables, JOIN DISTINCT
Chuyên mục: Top 21 Select Distinct Inner Join
Databases: Distinct Column In An Inner Join Query Sql (2 Solutions!!)
How To Use Distinct In Join Sql Server?
Trong SQL Server, câu lệnh join được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ các bảng khác nhau dựa trên sự tương ứng của giá trị trong các cột. Khi sử dụng câu lệnh join, có thể xảy ra tình huống dữ liệu trùng lặp trong kết quả trả về. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta có thể sử dụng lệnh distinct trong câu lệnh join. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng lệnh distinct trong câu lệnh join SQL Server và giải đáp một số câu hỏi thường gặp.
### Cách sử dụng lệnh distinct trong câu lệnh join
Khi sử dụng lệnh distinct trong câu lệnh join, chúng ta chỉ lấy các bản ghi có giá trị duy nhất trong kết quả trả về. Dưới đây là cú pháp của câu lệnh join với lệnh distinct:
“`
SELECT DISTINCT column1, column2, …
FROM table1
JOIN table2 ON condition;
“`
Trong đó, column1, column2, … là danh sách các cột muốn lấy giá trị duy nhất, table1 và table2 là tên các bảng cần join, và condition là điều kiện để kết nối các bảng.
Ví dụ, chúng ta có hai bảng “Customers” và “Orders” trong cơ sở dữ liệu. Bảng “Customers” chứa thông tin về khách hàng, trong khi bảng “Orders” chứa thông tin về đơn hàng. Chúng ta muốn lấy danh sách tên khách hàng và số lượng đơn hàng đã đặt. Dưới đây là câu lệnh SQL sử dụng lệnh distinct trong câu lệnh join:
“`
SELECT DISTINCT Customers.CustomerName, COUNT(Orders.OrderID) AS OrderCount
FROM Customers
JOIN Orders ON Customers.CustomerID = Orders.CustomerID
GROUP BY Customers.CustomerName;
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta lấy danh sách tên khách hàng từ bảng “Customers” và số lượng đơn hàng đã đặt từ bảng “Orders”. Sau đó, chúng ta sử dụng lệnh distinct để chỉ lấy các tên khách hàng duy nhất và sử dụng lệnh COUNT để đếm số lượng đơn hàng. Cuối cùng, chúng ta nhóm kết quả theo tên khách hàng bằng cách sử dụng lệnh GROUP BY.
### Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc sử dụng distinct trong câu lệnh join SQL Server:
#### 1. Làm cách nào để xóa các bản ghi trùng lặp trong kết quả join?
Để xóa các bản ghi trùng lặp trong kết quả join, chúng ta có thể sử dụng lệnh distinct hoặc lệnh GROUP BY trong câu lệnh SQL. Cả hai đều đảm bảo lấy các giá trị duy nhất từ kết quả join.
#### 2. Có thể sử dụng lệnh distinct trong các loại join khác nhau không?
Có, chúng ta có thể sử dụng lệnh distinct trong các loại join như inner join, outer join, và cross join. Lệnh distinct đảm bảo lấy các giá trị duy nhất, không phụ thuộc vào loại join.
#### 3. Có cách nào khác để xóa các bản ghi trùng lặp trong SQL Server không?
Ngoài việc sử dụng lệnh distinct, chúng ta còn có thể sử dụng các phương pháp khác như sử dụng lệnh GROUP BY kèm theo hàm COUNT hoặc sử dụng lệnh DISTINCTROW trong Access.
#### 4. Làm cách nào để xóa các bản ghi trùng lặp xảy ra trong cùng một bảng?
Để xóa các bản ghi trùng lặp trong cùng một bảng trong SQL Server, chúng ta có thể sử dụng lệnh DELETE hoặc lệnh SELECT DISTINCT INTO để tạo một bảng tạm thời chỉ chứa các giá trị duy nhất.
#### 5. Tại sao kết quả join không trả về kết quả duy nhất khi không sử dụng lệnh distinct?
Kết quả join không trả về kết quả duy nhất khi không sử dụng lệnh distinct có thể do dữ liệu có sự trùng lặp hoặc điều kiện join không đúng. Sử dụng lệnh distinct giúp lấy các giá trị duy nhất từ kết quả join và giải quyết vấn đề này.
Trên đây là những cách sử dụng lệnh distinct trong câu lệnh join SQL Server. Bằng cách sử dụng lệnh distinct, chúng ta có thể lấy các giá trị duy nhất từ kết quả join và giải quyết vấn đề dữ liệu trùng lặp. Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng lệnh distinct trong câu lệnh join SQL Server.
Can You Select Distinct * In Sql?
Trong SQL, câu lệnh SELECT được sử dụng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu. Khi chúng ta sử dụng SELECT *, nó sẽ trả về tất cả các cột của bảng hoặc các bảng liên kết được chọn. Tuy nhiên, có thể bạn đã gặp phải yêu cầu để chọn các bản ghi duy nhất bằng cách sử dụng DISTINCT, nhưng liệu chúng ta có thể kết hợp DISTINCT với * không? Hãy cùng tìm hiểu.
SELECT DISTINCT *
Rất tiếc, trong SQL không thể kết hợp SELECT DISTINCT với *. Khi bạn sử dụng SELECT DISTINCT * trong một câu lệnh SQL, như SELECT DISTINCT * FROM table_name, SQL sẽ bỏ qua từ khóa DISTINCT và trả về tất cả các cột như khi sử dụng SELECT * thông thường.
Nguyên nhân là bởi vì từ khóa DISTINCT được sử dụng để loại bỏ các bản ghi trùng lặp trong kết quả trả về. Tuy nhiên, khi chúng ta không chỉ định các cột cụ thể để so sánh, SQL không biết rằng các bản ghi nào là trùng lặp và sẽ trả về tất cả các bản ghi.
Vậy làm thế nào để chọn các cột cụ thể trong câu SELECT DISTINCT?
Để chọn các cột cụ thể trong câu lệnh SELECT DISTINCT, bạn cần liệt kê các cột đó một cách rõ ràng. Ví dụ:
SELECT DISTINCT column1, column2, …
FROM table_name;
Trong đó column1, column2 là tên các cột mà bạn muốn chọn duy nhất từ bảng.
FAQs:
1. Tại sao tôi cần sử dụng SELECT DISTINCT?
SELECT DISTINCT được sử dụng khi bạn muốn loại bỏ các bản ghi trùng lặp từ kết quả truy vấn của bạn. Nó hữu ích khi bạn chỉ quan tâm đến các giá trị duy nhất trong một cột hoặc sự kết hợp duy nhất của các cột.
2. SELECT DISTINCT * có thể được sử dụng với GROUP BY không?
Không, SELECT DISTINCT * không thể được sử dụng cùng với GROUP BY. Điều này do GROUP BY chia nhóm kết quả truy vấn dựa trên các cột cụ thể được chỉ định, trong khi DISTINCT * trả về tất cả các cột từ bảng.
3. SELECT DISTINCT làm việc trên tất cả các cột?
Đúng, SELECT DISTINCT có thể hoạt động trên tất cả các cột trong bảng. Nó sẽ loại bỏ các bản ghi trùng lặp duy nhất trong tất cả các cột được chọn.
4. SELECT DISTINCT có tác động đến hiệu suất?
Việc sử dụng SELECT DISTINCT có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của truy vấn SQL. Bởi vì DISTINCT phải so sánh từng cột trong kết quả truy vấn để loại bỏ các bản ghi trùng lặp, nó có thể tốn nhiều tài nguyên hơn so với một truy vấn SELECT thông thường.
5. Tôi có thể sử dụng DISTINCT cho tất cả các cột?
Có, bạn có thể sử dụng DISTINCT cho tất cả các cột trong một bảng hoặc chỉ định các cột cụ thể. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng DISTINCT sẽ so sánh toàn bộ nội dung của các cột, vì vậy nếu có nhiều cột hoặc dữ liệu lớn, nó có thể ảnh hưởng đến hiệu suất.
Kết luận:
Khi sử dụng câu lệnh SELECT DISTINCT, bạn cần chỉ định các cột cụ thể mà bạn muốn loại bỏ các bản ghi trùng lặp. SELECT DISTINCT * không phù hợp trong SQL vì SQL không biết rằng các bản ghi nào là trùng lặp nếu không chỉ định cột. Tuy nhiên, SELECT DISTINCT vẫn là một công cụ hữu ích khi bạn muốn loại bỏ các bản ghi trùng lặp và chỉ quan tâm đến các giá trị duy nhất trong một hoặc nhiều cột.
Xem thêm tại đây: farmeryz.vn
Left Join Distinct
SQL là một ngôn ngữ rất phổ biến trong việc truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu quan hệ. Một trong những truy vấn phổ biến trong SQL là truy vấn LEFT JOIN, hỗ trợ kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng vào một kết quả truy vấn. Khi kết hợp truy vấn LEFT JOIN với DISTINCT, chúng ta có thể loại bỏ những bản ghi trùng lặp trên một hoặc nhiều cột khi truy vấn dữ liệu.
1. Truy vấn LEFT JOIN trong SQL:
Trong SQL, LEFT JOIN kết hợp dữ liệu từ bảng ràng buộc trái (bảng bên trái trong LEFT JOIN) và bảng ràng buộc phải (bảng bên phải trong LEFT JOIN) dựa trên một điều kiện có thể áp dụng. Kết quả trả về là một bảng mới chứa tất cả các bản ghi từ bảng ràng buộc trái, bất kể điều kiện áp dụng có liên quan đến bảng ràng buộc phải.
Ví dụ, để hiểu rõ hơn, hãy xem xét hai bảng: Customers (khách hàng) và Orders (đơn hàng). Bảng Customers chứa thông tin về khách hàng, trong khi bảng Orders chứa thông tin về các đơn hàng của khách hàng. Bảng Orders có một cột khóa ngoại trỏ đến cột khóa chính của bảng Customers (CustomerID), cho phép kết nối các bản ghi giữa hai bảng.
Câu lệnh LEFT JOIN sẽ kết hợp các thông tin từ bảng Customers và Orders dựa trên khóa chính và khóa ngoại để tạo ra một bảng mới:
SELECT Customers.CustomerName, Orders.OrderID
FROM Customers
LEFT JOIN Orders ON Customers.CustomerID = Orders.CustomerID;
Trong ví dụ trên, LEFT JOIN được sử dụng để lấy thông tin về tên khách hàng và ID đơn hàng của tất cả các đơn hàng, bao gồm cả các đơn hàng mà không có khách hàng tương ứng.
2. LEFT JOIN DISTINCT trong SQL:
Khi ta kết hợp truy vấn LEFT JOIN với DISTINCT, chúng ta có thể loại bỏ những bản ghi trùng lặp trên một hoặc nhiều cột khi truy vấn dữ liệu. Câu lệnh LEFT JOIN DISTINCT tạo ra các bản ghi duy nhất, không có bản ghi nào bị trùng lặp.
Ví dụ, nếu chúng ta chỉ quan tâm đến danh sách khách hàng mà đã đặt hàng từ bảng Customers, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh LEFT JOIN DISTINCT như sau:
SELECT DISTINCT Customers.CustomerName
FROM Customers
LEFT JOIN Orders ON Customers.CustomerID = Orders.CustomerID;
Câu truy vấn trên trả về danh sách các tên khách hàng duy nhất. Nếu có một khách hàng đã đặt hàng nhiều lần, chỉ có một tên của khách hàng đó sẽ được hiển thị.
3. FAQs (Các câu hỏi thường gặp):
Q1: DISTINCT và GROUP BY có tương tự nhau không khi sử dụng với LEFT JOIN?
A1: DISTINCT và GROUP BY đều có thể sử dụng để loại bỏ bản ghi trùng lặp từ kết quả truy vấn. Tuy nhiên, GROUP BY thường được sử dụng để áp dụng các hàm như COUNT, SUM, AVG và CURSOR tới các cột nhất định của kết quả truy vấn.
Q2: DISTINCT làm việc như thế nào với nhiều cột trong truy vấn LEFT JOIN DISTINCT?
A2: Khi sử dụng LEFT JOIN DISTINCT với nhiều cột, kết quả truy vấn sẽ chứa các bản ghi duy nhất dựa trên tất cả các cột trong câu truy vấn. Một bản ghi được xem là duy nhất khi toàn bộ các cột trong câu truy vấn có giá trị tương tự nhau.
Q3: Tại sao chúng ta cần sử dụng LEFT JOIN DISTINCT?
A3: Khi có một mô hình quan hệ phức tạp với các quan hệ một-nhiều hoặc nhiều-nhiều, việc sử dụng LEFT JOIN DISTINCT có thể giúp loại bỏ những bản ghi trùng lặp và rút ngắn kết quả truy vấn của bạn, tránh làm cho dữ liệu trả về trở nên rối rắm và trùng lắp.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về truy vấn LEFT JOIN trong SQL và làm thế nào sử dụng LEFT JOIN DISTINCT để loại bỏ bản ghi trùng lặp trong kết quả truy vấn. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách kết hợp truy vấn LEFT JOIN và DISTINCT trong ngôn ngữ SQL.
Left Outer Join Distinct
Left Outer Join Distinct (kết hợp ngoài trái duy nhất) là một phép kết hợp giữa hai bảng dựa trên một trường chung, nhưng chỉ lấy giá trị duy nhất từ bảng ở phía bên phải. Kết quả là bảng đầu ra sẽ chứa tất cả các hàng từ bảng ở phía bên trái và các hàng từ bảng ở phía bên phải mà có giá trị duy nhất.
Để hiểu rõ hơn về Left Outer Join Distinct, hãy xem một ví dụ cụ thể:
Bảng A:
| Id | Name |
|—-|——-|
| 1 | John |
| 2 | Peter |
| 3 | Mary |
Bảng B:
| Id | Age |
|—-|—–|
| 1 | 25 |
| 2 | 30 |
| 2 | 35 |
| 3 | 28 |
Left Outer Join Distinct:
| Id | Name | Age |
|—-|——-|—–|
| 1 | John | 25 |
| 2 | Peter | 30 |
| 3 | Mary | 28 |
Ở ví dụ trên, chúng ta có hai bảng A và B. Chúng tôi muốn kết hợp hai bảng này dựa trên trường Id, nhưng chỉ lấy một giá trị duy nhất từ bảng B. Kết quả là bảng đầu ra sẽ chứa tất cả các hàng từ bảng A và các hàng từ bảng B mà có giá trị duy nhất. Lưu ý rằng hàng có Id = 2 trong bảng B xuất hiện hai lần, nhưng kết quả chỉ chứa một hàng duy nhất để đảm bảo tính duy nhất.
FAQs (Câu hỏi thường gặp)
1. Có bao nhiêu kiểu kết hợp khác nhau trong SQL?
Trong SQL, có năm loại kết hợp chính:
– Inner Join: Kết quả chứa các hàng từ hai bảng có giá trị chung.
– Left Outer Join: Kết quả chứa tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng từ bảng bên phải có giá trị chung.
– Right Outer Join: Tương tự như Left Outer Join, nhưng bảng bên phải được bao gồm tất cả các hàng và các hàng của bảng bên trái có giá trị chung.
– Full Outer Join: Kết quả chứa tất cả các hàng từ cả hai bảng, bao gồm cả hàng không có giá trị chung.
– Cross Join: Kết quả chứa tất cả các cặp hàng từ hai bảng, không cần giá trị chung.
2. Điều gì làm Left Outer Join Distinct khác biệt so với Left Outer Join thông thường?
Trong Left Outer Join thông thường, tất cả các hàng từ bảng phía bên phải được bao gồm trong kết quả, kể cả khi chúng có giá trị trùng lặp. Trong Left Outer Join Distinct, chỉ lấy một giá trị duy nhất từ bảng phía bên phải.
3. Khi nào chúng ta nên sử dụng Left Outer Join Distinct?
Chúng ta nên sử dụng Left Outer Join Distinct khi muốn kết hợp các bảng dựa trên một trường chung và chỉ lấy một giá trị duy nhất từ bảng phía bên phải. Điều này hữu ích khi ta không quan tâm đến các giá trị trùng lặp trong bảng phía bên phải.
4. Thế nào là “Distinct” trong Left Outer Join Distinct?
“Distinct” để chỉ rằng chỉ lấy một giá trị duy nhất từ bảng phía bên phải. Nếu không có từ khóa “Distinct”, các giá trị trùng lặp sẽ được bao gồm trong kết quả.
5. Left Outer Join Distinct liên quan đến việc kiểm tra giá trị duy nhất trong một trường không?
Không, Left Outer Join Distinct không liên quan đến việc kiểm tra giá trị duy nhất trong một trường. Nó chỉ đảm bảo rằng trong kết quả, chỉ có một giá trị duy nhất từ bảng phía bên phải.
Select Distinct From Table
Khi làm việc với cơ sở dữ liệu, một trong những vấn đề thường gặp là cần lấy dữ liệu duy nhất từ một cột của bảng. Rất may, ngôn ngữ truy vấn SQL cung cấp cú pháp SELECT DISTINCT để giải quyết vấn đề này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cú pháp SELECT DISTINCT, cách hoạt động và ứng dụng của nó.
## Cú pháp của SELECT DISTINCT
Câu truy vấn SELECT DISTINCT được sử dụng để lấy ra các giá trị duy nhất từ một cột của bảng. Cú pháp chung của SELECT DISTINCT như sau:
“`
SELECT DISTINCT column_name
FROM table_name;
“`
Trong đó:
– `SELECT DISTINCT` chỉ định rằng chúng ta muốn lấy các giá trị duy nhất.
– `column_name` là tên của cột mà chúng ta muốn lấy giá trị duy nhất từ đó.
– `table_name` là tên của bảng mà cột thuộc về.
## Cách hoạt động của SELECT DISTINCT
Khi chúng ta thực hiện một câu truy vấn SELECT DISTINCT, hệ quản trị cơ sở dữ liệu sẽ trả về kết quả chỉ chứa các giá trị duy nhất từ cột được chỉ định. Nó sẽ lọc những giá trị trùng lặp và chỉ bảo hiểm duy nhất một bản ghi cho mỗi giá trị.
Để mọi người hiểu rõ hơn, hãy xem xét bảng sau:
“`
Table: employees
+—-+———-+
| id | name |
+—-+———-+
| 1 | John |
| 2 | Jane |
| 3 | John |
| 4 | Emily |
| 5 | John |
+—-+———-+
“`
Nếu chúng ta sử dụng câu lệnh `SELECT DISTINCT name FROM employees;`, kết quả sẽ là:
“`
+———-+
| name |
+———-+
| John |
| Jane |
| Emily |
+———-+
“`
Ý nghĩa của kết quả trên là chỉ có 3 giá trị duy nhất trong cột tên của bảng employees.
## Ứng dụng SELECT DISTINCT
SELECT DISTINCT có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để lấy dữ liệu duy nhất từ các bảng. Dưới đây, chúng ta sẽ xem một số ứng dụng phổ biến của SELECT DISTINCT:
### 1. Xác định các giá trị duy nhất trong một cột
Đây là ứng dụng cơ bản nhất của SELECT DISTINCT. Nếu chúng ta muốn biết những giá trị duy nhất trong một cột, chúng ta có thể sử dụng SELECT DISTINCT để thu thập thông tin đó.
### 2. Tính số lượng các giá trị duy nhất trong một cột
Bằng cách sử dụng SELECT DISTINCT, chúng ta cũng có thể tìm hiểu số lượng các giá trị duy nhất trong một cột. Chúng ta chỉ cần đếm số lượng kết quả trả về từ câu truy vấn SELECT DISTINCT.
### 3. Xử lý dữ liệu trùng lặp
Khi làm việc với dữ liệu, có thể xảy ra trường hợp dữ liệu trùng lặp trong một bảng. Sử dụng SELECT DISTINCT, chúng ta có thể loại bỏ dữ liệu trùng lặp và tạo ra bản ghi duy nhất.
### 4. Lọc dữ liệu
SELECT DISTINCT cũng có thể được sử dụng để lọc dữ liệu dựa trên một cột cụ thể. Chúng ta chỉ đơn giản thêm các điều kiện lọc vào câu truy vấn và SELECT DISTINCT sẽ trả về các giá trị duy nhất phù hợp với điều kiện đó.
## Câu hỏi thường gặp
### SELECT DISTINCT và DISTINCT có khác nhau không?
SELECT DISTINCT và DISTINCT có cùng ý nghĩa và cú pháp. Cả hai đều được sử dụng để lấy các giá trị duy nhất từ một cột của bảng.
### SELECT DISTINCT có tác động đến tất cả các cột của bảng không?
Không, câu truy vấn SELECT DISTINCT chỉ ảnh hưởng đến cột được chỉ định. Các cột khác trong cùng bảng không bị ảnh hưởng.
### Có cách nào lựa chọn DISTINCT cho cả bảng không?
Không, SELECT DISTINCT chỉ áp dụng cho mỗi cột riêng lẻ. Để lấy dữ liệu duy nhất từ tất cả các cột, chúng ta cần sử dụng tất cả các cột trong câu truy vấn.
### SELECT DISTINCT có tác động đến thứ tự của kết quả không?
Không, SELECT DISTINCT không làm thay đổi vị trí hay thứ tự của kết quả trả về. Nó chỉ đơn giản loại bỏ các giá trị trùng lặp.
### SELECT DISTINCT có ứng dụng trong việc sắp xếp dữ liệu không?
SELECT DISTINCT không có ứng dụng trực tiếp trong việc sắp xếp dữ liệu. Để sắp xếp kết quả, chúng ta nên kết hợp SELECT DISTINCT với câu lệnh ORDER BY.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề select distinct inner join

Link bài viết: select distinct inner join.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này select distinct inner join.
- SQL Server – INNER JOIN WITH DISTINCT – Stack Overflow
- DISTINCT Query on an INNER JOIN – DBA Stack Exchange
- SQL DISTINCT Explained [Practical Examples] – GoLinuxCloud
- Common use cases of SQL SELECT Distinct
- How to join tables using SQL to combine datasets
- SQL COUNT DISTINCT vs. DISTINCT: What’s the difference?
- SQL technique: multiple joins and the distinct keyword
- SQL DISTINCT Explained [Practical Examples] – GoLinuxCloud
- Select distinct value from inner join – Java2s.com
- SQL INNER JOIN – w3resource
- How to Do An Inner Join On Distinct Observations
- How to use group by instead of distinct when execute dynamic …
- Common use cases of SQL SELECT Distinct
- SQL INNER JOIN Keyword – W3Schools
Xem thêm: https://farmeryz.vn/category/huong-dan/