Sql Insert Inner Join
1. Giới thiệu về lệnh SQL INSERT INNER JOIN
1.1 Khái niệm về INSERT INNER JOIN trong SQL
Trong SQL, INSERT INNER JOIN là một lệnh được sử dụng để chèn dữ liệu từ một bảng vào một bảng khác theo một số điều kiện được xác định. Lệnh này kết hợp hai hay nhiều bảng lại với nhau sử dụng mệnh đề INNER JOIN, sau đó chèn dữ liệu từ các bảng đó vào bảng đích.
1.2 Sự khác biệt giữa INSERT INNER JOIN và INSERT INTO
Trong SQL, INSERT INTO được sử dụng để chèn dữ liệu từ một bảng vào bảng khác mà không có sự kết hợp giữa các bảng. Trong khi đó, INSERT INNER JOIN cho phép chèn dữ liệu từ các bảng liên quan vào bảng đích thông qua câu lệnh INNER JOIN.
1.3 Tại sao sử dụng INSERT INNER JOIN trong SQL
INSERT INNER JOIN cho phép chèn dữ liệu từ các bảng liên quan vào bảng đích. Điều này giúp ta có thể chèn dữ liệu từ nhiều bảng vào bảng đích, giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong quá trình thực hiện các câu lệnh SQL.
2. Cú pháp của lệnh SQL INSERT INNER JOIN
2.1 Cách viết cú pháp chung của lệnh INSERT INNER JOIN
Cú pháp chung của lệnh INSERT INNER JOIN trong SQL như sau:
INSERT INTO table_name1 (column1, column2, …)
SELECT column1, column2, …
FROM table_name2
INNER JOIN table_name3 ON condition;
2.2 Các trường hợp sử dụng INSERT INNER JOIN
INSERT INNER JOIN được sử dụng khi ta muốn chèn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng vào bảng đích và có sự kết hợp giữa các bảng thông qua mệnh đề INNER JOIN.
2.3 Cách kết hợp các bảng trong INNER JOIN
Trong INNER JOIN, hai hay nhiều bảng được kết hợp lại với nhau qua một điều kiện chung. Cú pháp của mệnh đề INNER JOIN như sau:
INNER JOIN table_name ON condition;
3. Ví dụ về sử dụng lệnh SQL INSERT INNER JOIN
3.1 Ví dụ về chèn dữ liệu vào bảng liên quan sử dụng INNER JOIN
Cho hai bảng “order” và “customer” với các cột tương ứng là “order_id” và “customer_id”. Ta muốn chèn dữ liệu từ bảng “customer” vào bảng “order” dựa trên điều kiện có cùng “customer_id”.
3.2 Mô tả các bước thực hiện ví dụ
– Tạo bảng “order” và “customer” với các cột tương ứng là “order_id” và “customer_id”.
– Chọn các bản ghi từ bảng “customer” mà có “customer_id” là 1, 2 và 3.
– Sử dụng câu lệnh INSERT INNER JOIN để chèn các bản ghi từ bảng “customer” vào bảng “order” theo điều kiện “customer_id”.
3.3 Thực thi và kiểm tra kết quả của ví dụ
Sau khi thực thi ví dụ, các bản ghi từ bảng “customer” có “customer_id” là 1, 2 và 3 sẽ được chèn vào bảng “order” dựa trên điều kiện “customer_id”. Ta có thể kiểm tra kết quả bằng cách truy vấn dữ liệu từ bảng “order”.
4. Các lưu ý khi sử dụng lệnh SQL INSERT INNER JOIN
4.1 Kiểm tra và xử lý trùng lặp dữ liệu
Trong quá trình sử dụng INSERT INNER JOIN, ta cần kiểm tra và xử lý trùng lặp dữ liệu để tránh việc chèn dữ liệu sai hoặc gây ra sự mất mát dữ liệu.
4.2 Quản lý khóa chính và khóa ngoại
Khi sử dụng INSERT INNER JOIN, ta cần quản lý và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách sử dụng các khóa chính và khóa ngoại trong các bảng.
4.3 Kiểm tra và xử lý lỗi khi sử dụng INNER JOIN
Trong quá trình sử dụng INNER JOIN, có thể xảy ra các lỗi như lỗi syntax hoặc lỗi truy vấn dữ liệu. Ta cần kiểm tra và xử lý các lỗi này để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả của lệnh SQL.
5. Ưu điểm và hạn chế của lệnh SQL INSERT INNER JOIN
5.1 Ưu điểm của việc sử dụng INNER JOIN trong lệnh INSERT
– Giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong quá trình chèn dữ liệu từ nhiều bảng vào bảng đích.
– Cho phép kết hợp các bảng một cách dễ dàng thông qua mệnh đề INNER JOIN.
5.2 Giới hạn và hạn chế khi sử dụng lệnh INSERT INNER JOIN
– Yêu cầu sự hiểu biết về cú pháp và nguyên tắc của lệnh INNER JOIN.
– Có thể tăng đáng kể thời gian thực hiện lệnh SQL nếu có nhiều bảng và điều kiện kết hợp phức tạp.
6. Tổng kết
6.1 Đánh giá về hiệu quả và tính linh hoạt của lệnh SQL INSERT INNER JOIN
Lệnh SQL INSERT INNER JOIN đem lại tính linh hoạt và hiệu quả trong việc chèn dữ liệu từ nhiều bảng vào bảng đích thông qua sự kết hợp giữa các bảng.
6.2 Lời khuyên và hướng dẫn khi sử dụng INSERT INNER JOIN
– Luôn kiểm tra và xử lý các trùng lặp dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
– Nắm vững cú pháp và nguyên tắc của lệnh INNER JOIN để tránh lỗi khi sử dụng.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: sql insert inner join Insert inner join sql server, Insert join query in sql, INSERT INTO SELECT, Insert SELECT INNER JOIN sql server, SQL JOIN many-to many, Insert 2 table SQL, Insert into many to many table SQL, INSERT INTO JOIN
Chuyên mục: Top 78 Sql Insert Inner Join
Mysql : Sql Insert Into With Inner Join
Can We Insert Using Join In Sql?
Trong SQL, câu lệnh JOIN được sử dụng để kết hợp các bảng khác nhau dựa trên một điều kiện chung, cho phép ta truy vấn và xử lý dữ liệu từ nhiều bảng cùng lúc. Tuy nhiên, join không được sử dụng để chèn (insert) dữ liệu vào bảng trong SQL.
Câu lệnh INSERT trong SQL được sử dụng để chèn dữ liệu mới vào bảng. Với câu lệnh INSERT, chúng ta chỉ cần chỉ định tên bảng và giá trị cần chèn. Các giá trị sẽ được chèn vào các cột tương ứng với giá trị dữ liệu đã được cung cấp.
Ví dụ:
INSERT INTO TenBang (cot1, cot2, cot3) VALUES (gia_tri1, gia_tri2, gia_tri3);
Trong trường hợp ta muốn chèn dữ liệu từ nhiều bảng khác nhau một cách song song, ta sẽ cần sử dụng phương pháp khác, không phải là câu lệnh JOIN.
Có nhiều cách để chèn dữ liệu từ nhiều bảng vào cùng một bảng. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là sử dụng câu lệnh SELECT kết hợp với câu lệnh INSERT.
Ví dụ:
INSERT INTO TenBang (cot1, cot2, cot3)
SELECT cot1, cot2, cot3
FROM TenBang1
JOIN TenBang2 ON TenBang1.cot1 = TenBang2.cot1
WHERE dieu_kien;
Giả sử ta có hai bảng TenBang1 và TenBang2 và muốn chèn dữ liệu từ hai bảng này vào bảng TenBang dựa trên điều kiện TenBang1.cot1 = TenBang2.cot1. Câu lệnh trên sẽ chèn các giá trị của cột cot1, cot2 và cot3 từ TenBang1 và TenBang2 vào các cột tương ứng của bảng TenBang. Các giá trị sẽ chỉ được chèn nếu các dòng từ hai bảng thỏa mãn điều kiện được chỉ định trong mệnh đề WHERE.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi sử dụng câu lệnh INSERT với SELECT, cấu trúc của bảng đích và các bảng nguồn phải khớp nhau. Các cột trong câu lệnh SELECT phải có cùng tên và kiểu dữ liệu với các cột trong bảng đích.
FAQs:
1. Tại sao không thể chèn dữ liệu bằng cách sử dụng câu lệnh JOIN?
Câu lệnh JOIN trong SQL được sử dụng để kết hợp các bảng khác nhau, nhưng không có chức năng chèn dữ liệu. Việc chèn dữ liệu vào bảng trong SQL được thực hiện bằng câu lệnh INSERT.
2. Có những phương pháp nào để chèn dữ liệu từ nhiều bảng vào cùng một bảng?
Một trong những phương pháp phổ biến nhất là sử dụng câu lệnh SELECT kết hợp với câu lệnh INSERT. Ta có thể chọn dữ liệu từ các bảng nguồn bằng cách sử dụng câu lệnh SELECT và sau đó chèn dữ liệu vào bảng đích bằng câu lệnh INSERT.
3. Có ràng buộc nào khi sử dụng câu lệnh INSERT với SELECT?
Cấu trúc của bảng đích và các bảng nguồn phải khớp nhau khi sử dụng câu lệnh INSERT với SELECT. Tên và kiểu dữ liệu của các cột trong câu lệnh SELECT phải giống với các cột trong bảng đích để chèn dữ liệu một cách thành công.
4. Có những câu lệnh sử dụng khác để chèn dữ liệu vào bảng không?
Câu lệnh INSERT là cách phổ biến nhất để chèn dữ liệu vào bảng trong SQL. Tuy nhiên, có một số ngôn ngữ database khác nhau có cú pháp và câu lệnh tương ứng để chèn dữ liệu, nhưng cơ sở là chúng đều dựa trên câu lệnh INSERT.
How To Add Where In Inner Join Sql?
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu phổ biến được sử dụng để truy cập và quản lý dữ liệu trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS). Trong SQL, INNER JOIN là một loại join được sử dụng để kết hợp các bảng dựa trên một miền chung của chúng. Điều này cho phép chúng ta trích xuất thông tin từ nhiều bảng liên quan.
Khi sử dụng INNER JOIN, có thể cần áp dụng các điều kiện WHERE để hạn chế kết quả trả về và chỉ lấy thông tin phù hợp với yêu cầu của chúng ta. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách thêm điều kiện WHERE vào INNER JOIN SQL.
1. Cú pháp của INNER JOIN SQL
Trước khi đi vào việc thêm điều kiện WHERE, hãy nhìn vào cú pháp cơ bản của INNER JOIN SQL:
SELECT columns
FROM table1
INNER JOIN table2 ON table1.column = table2.column;
Trong cú pháp trên, ‘table1’ và ‘table2’ là tên bảng mà chúng ta muốn truy cập và kết hợp. ‘column’ là miền chung trong hai bảng mà chúng ta sẽ sử dụng để kết hợp dữ liệu. ‘columns’ là danh sách các cột mà chúng ta muốn trả về từ INNER JOIN.
2. Thêm điều kiện WHERE trong INNER JOIN
Để thêm điều kiện WHERE vào INNER JOIN, chúng ta chỉ cần thêm lệnh WHERE vào cuối câu truy vấn. Ví dụ:
SELECT columns
FROM table1
INNER JOIN table2 ON table1.column = table2.column
WHERE condition;
‘Table1’ và ‘table2’ có thể là cùng một bảng hoặc các bảng khác nhau. ‘column’ là miền chung trong hai bảng. ‘columns’ là danh sách các cột mà chúng ta muốn trả về từ INNER JOIN. ‘condition’ là điều kiện mà chúng ta muốn áp dụng để hạn chế kết quả.
3. Ví dụ về việc thêm điều kiện WHERE trong INNER JOIN
Giả sử chúng ta có hai bảng “customers” và “orders”. Bảng “customers” lưu trữ thông tin về các khách hàng, trong khi bảng “orders” lưu trữ thông tin về các đơn hàng của khách hàng. Chúng ta muốn lấy thông tin về khách hàng và đơn hàng chỉ khi đơn hàng được đặt trong năm 2021. Đây là ví dụ về cách thêm điều kiện WHERE vào INNER JOIN:
SELECT customers.customer_id, customers.name, orders.order_id, orders.order_date
FROM customers
INNER JOIN orders ON customers.customer_id = orders.customer_id
WHERE orders.order_date >= ‘2021-01-01’ AND orders.order_date <= '2021-12-31';
Trong ví dụ trên, chúng ta lấy các cột "customer_id" và "name" từ bảng "customers", cũng như các cột "order_id" và "order_date" từ bảng "orders". Chúng ta sử dụng điều kiện "orders.order_date >= ‘2021-01-01’ AND orders.order_date <= '2021-12-31'" để giới hạn kết quả tìm kiếm trong năm 2021.
4. Câu hỏi thường gặp
4.1 Tôi có thể thêm nhiều điều kiện WHERE trong INNER JOIN không?
Có, bạn có thể thêm nhiều điều kiện WHERE trong INNER JOIN. Điều này cho phép bạn hạn chế kết quả trả về dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.
4.2 Tôi có thể sử dụng các toán tử khác nhau trong điều kiện WHERE không?
Có, trong điều kiện WHERE, bạn có thể sử dụng các toán tử như "=", "<>“, “<", ">“, “<=", ">=”, “LIKE”, “NOT LIKE” và nhiều hơn nữa để so sánh các giá trị.
4.3 Tôi có thể sử dụng các toán tử logic như “AND” và “OR” trong INNER JOIN không?
Không, các toán tử logic như “AND” và “OR” không được sử dụng trong INNER JOIN. Thay vào đó, chúng được sử dụng trong điều kiện WHERE để kết hợp các điều kiện khác nhau.
4.4 Tôi cần phải tuân theo cú pháp chính xác khi sử dụng INNER JOIN và điều kiện WHERE không?
Đúng, khi sử dụng INNER JOIN và điều kiện WHERE, bạn cần tuân theo cú pháp chính xác của SQL. Bất kỳ sai sót nào trong cú pháp có thể dẫn đến lỗi hoặc kết quả trả về không đúng.
4.5 Tôi có thể sử dụng INNER JOIN và WHERE với nhiều bảng không?
Có, bạn có thể sử dụng INNER JOIN và WHERE với nhiều bảng. Khi đó, bạn cần chỉ định miền chung giữa các bảng để kết hợp chúng và thêm các điều kiện WHERE nếu cần thiết.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về cách thêm điều kiện WHERE vào INNER JOIN SQL. Inner join là một công cụ mạnh mẽ cho phép chúng ta kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng liên quan với nhau. Bằng cách sử dụng điều kiện WHERE thích hợp, chúng ta có thể tùy chỉnh kết quả trả về để đáp ứng yêu cầu cụ thể của chúng ta.
Xem thêm tại đây: farmeryz.vn
Insert Inner Join Sql Server
**Inner Join trong SQL Server**
Một trong những công cụ mạnh mẽ nhất khi làm việc với cơ sở dữ liệu là khả năng kết hợp các bảng để lấy ra thông tin mà chỉ có thể thu được bằng cách kết hợp các bảng đó lại với nhau. Inner Join được sử dụng để kết hợp các hàng từ hai (hoặc nhiều hơn) bảng dữ liệu dựa trên một điều kiện kết hợp (join condition).
**Cú pháp Inner Join trong SQL Server**
Cú pháp của Inner Join trong SQL Server như sau:
“`
SELECT column_name(s)
FROM table1
INNER JOIN table2 ON table1.column_name = table2.column_name;
“`
Trong đó:
– `column_name(s)` là danh sách các cột muốn lấy dữ liệu.
– `table1` và `table2` là tên của các bảng được kết hợp.
– `ON table1.column_name = table2.column_name` là điều kiện kết hợp giữa hai bảng dựa trên cột có chung.
**Ví dụ về Inner Join trong SQL Server**
Hãy xem một ví dụ đơn giản về cách sử dụng Inner Join trong SQL Server. Giả sử chúng ta có hai bảng “Employees” và “Departments” với các cột sau:
**Bảng Employees:**
– EmployeeID
– FullName
– DepartmentID
**Bảng Departments:**
– DepartmentID
– DepartmentName
Chúng ta muốn lấy ra danh sách tất cả các nhân viên cùng với tên phòng ban mà họ đang làm việc. Câu lệnh Inner Join trong trường hợp này sẽ như sau:
“`
SELECT Employees.FullName, Departments.DepartmentName
FROM Employees
INNER JOIN Departments ON Employees.DepartmentID = Departments.DepartmentID;
“`
Kết quả của câu lệnh trên là danh sách tất cả các nhân viên kèm theo tên phòng ban mà họ đang làm việc.
**FAQs**
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Inner Join trong SQL Server cùng với câu trả lời:
**Q: Inner Join khác gì với Outer Join?**
A: Inner Join trả về các hàng chỉ khi có sự khớp ghi giữa các bảng được kết hợp, trong khi Outer Join trả về tất cả các hàng từ một bảng (Left Join hoặc Right Join) kèm theo các hàng khớp từ bảng kia.
**Q: Inner Join có thể kết hợp nhiều hơn hai bảng không?**
A: Có, Inner Join trong SQL Server có thể kết hợp nhiều hơn hai bảng. Bạn có thể sử dụng nhiều câu lệnh Inner Join liên tiếp nhau để kết hợp nhiều bảng dữ liệu.
**Q: Tại sao lại sử dụng Inner Join thay vì Outer Join?**
A: Inner Join được sử dụng khi muốn lấy ra chỉ những hàng có sự khớp giữa các bảng được kết hợp. Nó giúp lọc bỏ đi các hàng không khớp và trả về chỉ những dữ liệu cần thiết, làm giảm kích thước của bảng kết quả.
**Q: Thứ tự của các bảng trong câu lệnh Inner Join quan trọng không?**
A: Không. SQL Server có thể tối ưu câu lệnh và thay đổi thứ tự của các bảng theo cách tốt nhất. Bạn có thể viết câu lệnh Inner Join theo bất kỳ thứ tự nào, hệ thống sẽ tự động tối ưu.
**Q: Có cách nào khác để viết Inner Join không?**
A: Có, ngoài cách viết truyền thống, ta có thể sử dụng cú pháp dạng viết gọn (abbreviated syntax) của Inner Join như sau:
“`
SELECT column_name(s)
FROM table1, table2
WHERE table1.column_name = table2.column_name;
“`
Việc này cũng tạo ra kết quả tương tự như câu lệnh Inner Join thông thường.
Như vậy, Inner Join là một công cụ quan trọng trong SQL Server để kết hợp các bảng dữ liệu và thu được các thông tin cần thiết. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu sâu hơn về Inner Join và các ứng dụng của nó trong SQL Server.
Insert Join Query In Sql
I. Cú pháp của Insert join query trong SQL:
Cú pháp của insert join query trong SQL tương tự như một câu lệnh select. Chúng ta chỉ cần thay thế từ khóa “SELECT” thành “INSERT INTO” và chỉ định tên bảng mà chúng ta muốn chèn dữ liệu vào. Sau đó, chúng ta cần chỉ định các cột mà chúng ta muốn chèn dữ liệu vào, cũng như các bảng mà chúng ta muốn kết hợp dữ liệu từ đó.
Cú pháp chung của câu lệnh Insert join query trong SQL như sau:
INSERT INTO [Tên bảng muốn chèn dữ liệu]
(column1, column2, …)
SELECT [Các cột muốn lấy dữ liệu từ các bảng]
FROM [Bảng 1]
JOIN [Bảng 2]
ON [Bảng 1.column] = [Bảng 2.column]
II. Cách sử dụng của Insert join query trong SQL:
1. Kết hợp các bảng:
Insert join query cho phép ta kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng để chèn dữ liệu vào một bảng mới. Khi sử dụng câu lệnh join, ta cần chỉ định điều kiện kết hợp thông qua cú pháp “ON [Bảng 1.column] = [Bảng 2.column]”. Điều kiện này cho phép SQL biết cách kết hợp các cột từ các bảng khác nhau.
Ví dụ:
INSERT INTO Orders
(OrderID, CustomerID, EmployeeID)
SELECT O.OrderID, O.CustomerID, E.EmployeeID
FROM Orders AS O
JOIN Employees AS E
ON O.EmployeeID = E.EmployeeID
Trong ví dụ trên, chúng ta kết hợp hai bảng Orders và Employees để chèn dữ liệu vào bảng Orders. Chỉ định các cột muốn chèn dữ liệu bằng cách liệt kê chúng trong phần SELECT.
2. Thêm điều kiện WHERE:
Thêm điều kiện WHERE vào câu lệnh Insert join query cho phép chúng ta chọn chỉ mục từ các bảng khác nhau để chèn dữ liệu vào bảng mới. Điều này rất hữu ích khi chúng ta muốn chỉ chèn những dữ liệu cụ thể.
Ví dụ:
INSERT INTO Orders
(OrderID, CustomerID, EmployeeID)
SELECT O.OrderID, O.CustomerID, E.EmployeeID
FROM Orders AS O
JOIN Employees AS E
ON O.EmployeeID = E.EmployeeID
WHERE O.OrderDate >= ‘2022-01-01’
Trong ví dụ trên, chúng ta chỉ chèn các đơn hàng từ năm 2022 trở đi bằng cách thêm điều kiện WHERE O.OrderDate >= ‘2022-01-01’.
III. Câu hỏi thường gặp (FAQs):
1. Tại sao chúng ta sử dụng Insert join query trong SQL?
– Insert join query trong SQL cho phép chúng ta kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng và chèn dữ liệu vào một bảng mới một cách tiện lợi.
– Nó giúp giảm số lượng câu lệnh cần thực hiện để chèn dữ liệu và tăng hiệu suất của chương trình.
2. Có thể sử dụng câu lệnh Insert join query để chèn dữ liệu từ nhiều bảng vào một bảng cũ, thay vì tạo một bảng mới không?
– Có, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh Insert join query để chèn dữ liệu từ nhiều bảng vào một bảng cũ bằng cách thay thế “INSERT INTO [Tên bảng muốn chèn dữ liệu]” bằng “INSERT INTO [Bảng cần chèn dữ liệu]”.
3. Insert join query có hỗ trợ các toán tử khác nhau để kết hợp dữ liệu không?
– Có, Insert join query hỗ trợ nhiều toán tử để kết hợp dữ liệu, bao gồm INNER JOIN, LEFT JOIN, RIGHT JOIN, và FULL JOIN. Mỗi toán tử có tính năng và cách sử dụng khác nhau.
4. Câu lệnh Insert join query có hỗ trợ chèn dữ liệu vào nhiều bảng cùng một lúc không?
– Không, câu lệnh Insert join query trong SQL chỉ cho phép chúng ta chèn dữ liệu vào một bảng duy nhất. Để chèn dữ liệu vào nhiều bảng cùng một lúc, chúng ta cần sử dụng các câu lệnh Insert riêng biệt cho từng bảng.
IV. Kết luận:
Insert join query trong SQL là một công cụ mạnh mẽ để kết hợp và chèn dữ liệu từ nhiều bảng vào một bảng mới. Việc sử dụng câu lệnh join và điều kiện WHERE cho phép chúng ta lựa chọn dữ liệu cần chèn và giúp tăng hiệu suất của chương trình. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về insert join query trong SQL và cách sử dụng nó.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề sql insert inner join

Link bài viết: sql insert inner join.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này sql insert inner join.
- SQL Insert Into with Inner Join – Stack Overflow
- INSERT INTO SELECT statement overview and examples
- SQL server insert multiple rows using an inner join
- SQL server insert multiple rows using an inner join
- Inner join using the WHERE clause – Db2 for i SQL – IBM
- How to insert into table with values from another tables – mysql inner join
- Insert records from multiple tables in MySQL – Tutorialspoint
- How do I make a INNER JOIN inside a INSERT INTO statement?
- MySQL insert with left join – w3resource
- Inner Join trong SQL Server | How Kteam
- SQL INSERT INTO SELECT Statement – Programiz
Xem thêm: https://farmeryz.vn/category/huong-dan/