Sum Count Sql Server
SQL Server là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và phổ biến được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu. Một trong những chức năng quan trọng nhất của SQL Server là tính toán tổng của các giá trị trong một cột hoặc một nhóm dữ liệu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cú pháp SUM trong SQL Server và cách sử dụng nó để tính tổng.
Cú pháp SUM trong SQL Server
SUM là một hàm tính toán trong SQL Server được sử dụng để tính tổng các giá trị của một cột. Cú pháp chung của SUM như sau:
“`
SELECT SUM(column_name) FROM table_name;
“`
Trong đó, `column_name` là tên của cột chúng ta muốn tính tổng và `table_name` là tên của bảng chứa cột đó.
Cách sử dụng SUM trong SQL Server để tính tổng
Để tính tổng của một cột trong SQL Server, chúng ta cần sử dụng câu lệnh SELECT và SUM như sau:
“`
SELECT SUM(column_name) FROM table_name;
“`
Ví dụ, giả sử chúng ta có một bảng “Employees” với cột “Salary” chứa các giá trị lương của nhân viên. Để tính tổng lương của tất cả nhân viên, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
“`
SELECT SUM(Salary) FROM Employees;
“`
Kết quả sẽ trả về tổng lương của tất cả nhân viên trong bảng.
Tính tổng của nhiều cột trong SQL Server sử dụng SUM
Ngoài việc tính tổng của một cột, chúng ta cũng có thể tính tổng của nhiều cột trong SQL Server. Để làm điều này, chúng ta cần liệt kê tất cả các cột mà chúng ta muốn tính tổng trong câu lệnh SELECT. Ví dụ:
“`
SELECT SUM(column1), SUM(column2) FROM table_name;
“`
Với bảng “Employees”, nếu chúng ta muốn tính tổng lương và tổng tiền thưởng của tất cả nhân viên, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
“`
SELECT SUM(Salary), SUM(Bonus) FROM Employees;
“`
Tính tổng các giá trị duy nhất trong SQL Server sử dụng SUM và DISTINCT
Đôi khi, chúng ta muốn tính tổng của các giá trị duy nhất trong một cột. Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng cả hai hàm SUM và DISTINCT. Ví dụ:
“`
SELECT SUM(DISTINCT column_name) FROM table_name;
“`
Với bảng “Employees”, nếu chúng ta muốn tính tổng của các giá trị lương duy nhất, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
“`
SELECT SUM(DISTINCT Salary) FROM Employees;
“`
Tính tổng với điều kiện trong SQL Server sử dụng SUM và WHERE
Đôi khi, chúng ta chỉ muốn tính tổng của các giá trị thoả mãn một điều kiện nhất định. Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng cả hai hàm SUM và WHERE. Ví dụ:
“`
SELECT SUM(column_name) FROM table_name WHERE condition;
“`
Ví dụ, nếu chúng ta muốn tính tổng lương của các nhân viên có mức lương lớn hơn 1000 đô la, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
“`
SELECT SUM(Salary) FROM Employees WHERE Salary > 1000;
“`
Tính tổng với nhóm dữ liệu trong SQL Server sử dụng SUM và GROUP BY
Đôi khi, chúng ta muốn tính tổng của các giá trị trong từng nhóm dữ liệu riêng biệt. Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng cả hai hàm SUM và GROUP BY. Ví dụ:
“`
SELECT column_name, SUM(column_name) FROM table_name GROUP BY column_name;
“`
Với bảng “Employees”, nếu chúng ta muốn tính tổng lương của mỗi phòng ban riêng biệt, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
“`
SELECT Department, SUM(Salary) FROM Employees GROUP BY Department;
“`
Sử dụng SUM trong câu lệnh SQL Server với JOIN
Trong SQL Server, chúng ta có thể kết hợp SUM với các câu lệnh JOIN để tính tổng của các giá trị từ nhiều bảng khác nhau. Ví dụ:
“`
SELECT SUM(column_name) FROM table1 JOIN table2 ON table1.column_name = table2.column_name;
“`
Với bảng “Employees” và bảng “Departments”, nếu chúng ta muốn tính tổng lương của các nhân viên trong mỗi phòng ban riêng biệt, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
“`
SELECT Departments.Department, SUM(Employees.Salary) FROM Employees JOIN Departments ON Employees.DepartmentID = Departments.ID GROUP BY Departments.Department;
“`
Sử dụng SUM trong câu lệnh SQL Server với SUBQUERY
Trong SQL Server, chúng ta cũng có thể sử dụng SUM với câu lệnh SUBQUERY để tính tổng của các giá trị dựa trên các kết quả của một câu lệnh con. Ví dụ:
“`
SELECT column_name, SUM((SELECT subquery)) FROM table_name GROUP BY column_name;
“`
Với bảng “Employees”, nếu chúng ta muốn tính tổng lương của từng phòng ban và chỉ tính tổng cho các nhân viên có mức lương cao hơn mức lương trung bình của phòng ban đó, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
“`
SELECT Department, SUM((SELECT AVG(Salary) FROM Employees WHERE Employees.Department = Departments.Department)) FROM Employees GROUP BY Department;
“`
FAQs:
Q: SQL sum GROUP BY là gì?
A: SUM GROUP BY là một cú pháp trong SQL Server được sử dụng để tính tổng các giá trị trong từng nhóm dữ liệu riêng biệt.
Q: count(*) sql là gì?
A: count(*) là một cú pháp trong SQL Server được sử dụng để đếm số lượng dòng trong một bảng.
Q: count* sql là gì?
A: count* không phải là một cú pháp hợp lệ trong SQL Server. Đúng cú pháp là count(*).
Q: sum(case when sql) là gì?
A: sum(case when) là một biểu thức trong SQL Server được sử dụng để tính tổng các giá trị dựa trên điều kiện.
Q: select count(*) from table làm gì?
A: select count(*) from table được sử dụng để đếm số lượng dòng trong một bảng.
Q: SUM SQL Server là gì?
A: SUM là một hàm tính toán trong SQL Server được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một cột.
Q: SQL COUNT GROUP BY là gì?
A: SQL COUNT GROUP BY là một cú pháp trong SQL Server được sử dụng để đếm số lượng dòng trong từng nhóm dữ liệu riêng biệt.
Q: SELECT COUNT SQLsum count sql server là gì?
A: SELECT COUNT SQLsum count sql server là cú pháp trong SQL Server được sử dụng để đếm số lượng dòng trong một bảng.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: sum count sql server SQL sum GROUP BY, count(*) sql, count* sql là gì, sum(case when sql), select count(*) from table, SUM SQL Server, SQL COUNT GROUP BY, SELECT COUNT SQL
Chuyên mục: Top 83 Sum Count Sql Server
Sql Aggregation Queries Using Group By, Sum, Count And Having
Can You Use Sum And Count In Sql?
SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ lập trình chuyên dụng để truy vấn và quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. SUM và COUNT là hai trong số những chức năng phổ biến nhất trong SQL, cho phép ta tính tổng và đếm số lượng các giá trị trong một cột hoặc tập dữ liệu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về việc sử dụng SUM và COUNT trong SQL.
Sử dụng SUM trong SQL:
SUM là một chức năng tích hợp trong SQL, dùng để tính tổng các giá trị trong một cột cụ thể. Cú pháp sử dụng SUM như sau:
SELECT SUM(column_name) FROM table_name;
Trong đó, column_name là tên cột mà chúng ta muốn tính tổng giá trị và table_name là tên bảng chứa cột đó. SUM sẽ tổng hợp các giá trị trong cột và trả về kết quả tổng.
Ví dụ:
Chúng ta có một bảng có tên “orders” với cột “quantity” chứa thông tin về số lượng sản phẩm đã đặt. Để tính tổng số lượng sản phẩm đã đặt trong bảng này, ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
SELECT SUM(quantity) FROM orders;
Kết quả sẽ trả về tổng số lượng sản phẩm đã đặt trong bảng “orders”.
Sử dụng COUNT trong SQL:
COUNT cũng là một chức năng tích hợp trong SQL, được sử dụng để đếm số lượng các giá trị trong một cột hoặc tập dữ liệu. Cú pháp sử dụng COUNT như sau:
SELECT COUNT(column_name) FROM table_name;
Trong đó, column_name là tên cột mà chúng ta muốn đếm số lượng giá trị và table_name là tên bảng chứa cột đó. COUNT sẽ đếm số lượng giá trị trong cột và trả về kết quả.
Ví dụ:
Sử dụng lại bảng “orders” đã đề cập ở trên, ta muốn đếm số lượng đơn đặt hàng có trong bảng. Để làm điều này, ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
SELECT COUNT(*) FROM orders;
Kết quả sẽ trả về số lượng đơn đặt hàng có trong bảng “orders”.
FAQs (Các câu hỏi thường gặp):
1. Tại sao chúng ta cần sử dụng SUM và COUNT trong SQL?
– SUM và COUNT là những chức năng cơ bản và quan trọng trong SQL để tính toán dữ liệu và đếm số lượng. Chúng hữu ích trong việc thống kê, phân tích và xử lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
2. Liệu ta có thể sử dụng SUM và COUNT trong cùng một truy vấn SQL?
– Có, bạn hoàn toàn có thể sử dụng SUM và COUNT trong cùng một truy vấn SQL. Ví dụ, bạn có thể tính tổng và đếm số lượng các giá trị cùng một lúc bằng cách sử dụng các câu lệnh SUM và COUNT phù hợp.
3. Tôi có thể sử dụng SUM và COUNT trong SQL cho bất kỳ loại dữ liệu nào không?
– Có, SUM và COUNT có thể được sử dụng cho bất kỳ loại dữ liệu nào có thể thực hiện phép toán tổng và đếm. Tuy nhiên, chúng không thích hợp cho các loại dữ liệu không thể tính toán như văn bản hoặc hình ảnh.
4. Làm thế nào để tính tổng và đếm số lần xuất hiện của các giá trị duy nhất trong một cột?
– Để tính tổng các giá trị duy nhất trong một cột, bạn có thể kết hợp SUM với DISTINCT. Tương tự, để đếm số lần xuất hiện của các giá trị duy nhất, bạn có thể kết hợp COUNT với DISTINCT. Ví dụ:
SELECT SUM(DISTINCT column_name) FROM table_name;
SELECT COUNT(DISTINCT column_name) FROM table_name;
SUM và COUNT là hai chức năng quan trọng và hữu ích trong SQL, cho phép ta tính tổng và đếm số lượng giá trị trong cột hoặc tập dữ liệu. Việc sử dụng SUM và COUNT trong các truy vấn SQL giúp chúng ta nhanh chóng và dễ dàng thực hiện các phép tính và phân tích dữ liệu.
What Is Count Vs Sum In Sql Server?
I. COUNT trong SQL Server
COUNT là một hàm thống kê trong SQL Server được sử dụng để đếm số lượng hàng trong một nhóm hoặc trong kết quả truy vấn. Hàm này có thể áp dụng cho cột hoặc bộ dữ liệu cụ thể trong SQL Server. Ví dụ sau đây minh họa việc sử dụng COUNT:
“`
SELECT COUNT(column_name) FROM table_name;
“`
Trong truy vấn trên, `column_name` là tên cột cần đếm và `table_name` là tên bảng cần truy xuất.
COUNT trả về một con số duy nhất đại diện cho số lượng hàng có giá trị không bị NULL trong cột được chỉ định. Nếu không có giá trị NULL trong cột, COUNT sẽ trả về số lượng hàng trong cột đó.
II. SUM trong SQL Server
SUM là một hàm tính toán trong SQL Server dùng để tính tổng các giá trị trong một cột hoặc bộ dữ liệu cụ thể.
Ví dụ sau đây minh họa việc sử dụng SUM:
“`
SELECT SUM(column_name) FROM table_name;
“`
Trong truy vấn trên, `column_name` là tên cột cần tính tổng và `table_name` là tên bảng cần truy xuất.
SUM trả về tổng của các giá trị trong cột được chỉ định. Tuy nhiên, hàm này chỉ áp dụng cho các cột có kiểu dữ liệu số học, chẳng hạn như INT, FLOAT, DECIMAL, và các kiểu dữ liệu tương tự.
III. Sự khác biệt giữa COUNT và SUM
Tuy cả COUNT và SUM đều thực hiện các phép toán thống kê, nhưng chúng có những tác động khác nhau lên kết quả truy vấn.
1. COUNT:
– COUNT đếm số lượng hàng trong một cột hoặc kết quả truy vấn.
– COUNT không quan tâm đến giá trị của từng hàng, chỉ quan tâm đến số lượng hàng.
– COUNT trả về một con số nguyên.
2. SUM:
– SUM tính tổng các giá trị trong một cột hoặc kết quả truy vấn.
– SUM yêu cầu các giá trị phải là kiểu dữ liệu số học.
– SUM trả về một giá trị số, có thể là số nguyên hoặc số thực.
IV. Câu hỏi thường gặp về COUNT và SUM trong SQL Server
1. COUNT và SUM có thể sử dụng cùng lúc trong một truy vấn không?
– Có, bạn có thể sử dụng COUNT và SUM cùng lúc trong một truy vấn. Ví dụ: `SELECT COUNT(column_name), SUM(column_name) FROM table_name;`
2. COUNT và SUM có thể áp dụng cho cả bảng không?
– Có, bạn có thể áp dụng COUNT và SUM cho cả bảng. Khi đó, COUNT sẽ đếm số lượng hàng trong bảng, trong khi SUM sẽ tính tổng các giá trị trong bảng.
3. COUNT và SUM có phân biệt giữa giá trị NULL và giá trị 0 không?
– Có, COUNT và SUM đều phân biệt giữa giá trị NULL và giá trị 0. COUNT chỉ đếm hàng không NULL trong khi SUM tính tổng giá trị không NULL.
4. COUNT và SUM có công thức toán học khác nhau không?
– Có, COUNT và SUM có công thức toán học khác nhau. COUNT chỉ đếm số lượng hàng, trong khi SUM tính tổng các giá trị.
5. COUNT và SUM có tương ứng trong các ngôn ngữ lập trình khác không?
– Có, COUNT và SUM cũng có tương ứng trong các ngôn ngữ lập trình SQL khác, chẳng hạn như MySQL, Oracle, PostgreSQL.
Với những thông tin trên, chúng ta đã nắm vững về COUNT và SUM trong SQL Server. Sự hiểu biết về cách sử dụng các chức năng này sẽ giúp chúng ta thực hiện các truy vấn SQL một cách chính xác và hiệu quả.
Xem thêm tại đây: farmeryz.vn
Sql Sum Group By
SQL GROUP BY cho phép chúng ta nhóm các dòng dữ liệu theo giá trị của một hoặc nhiều cột, sau đó tính toán các hàm tổng hợp như SUM, COUNT, AVG, MAX, MIN và nhiều hơn nữa dựa trên từng nhóm. Điều này rất hữu ích khi chúng ta muốn tính toán các thống kê, chẳng hạn như tổng doanh thu của từng khách hàng, số lượng sản phẩm đã bán theo từng thể loại hoặc bất kỳ loại thống kê nào khác mà chúng ta muốn phân loại dữ liệu.
Để sử dụng SQL GROUP BY, chúng ta cần có một bảng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu và có thể sử dụng các cột trong bảng đó để nhóm các dòng dữ liệu. Ví dụ, giả sử chúng ta có một bảng “orders” gồm các cột “order_id”, “customer_id” và “order_amount”. Để tính tổng doanh thu của từng khách hàng, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh SQL sau:
“`
SELECT customer_id, SUM(order_amount) AS total_amount
FROM orders
GROUP BY customer_id;
“`
Trong câu lệnh trên, chúng ta chọn cột “customer_id” và tính tổng của cột “order_amount” bằng cách sử dụng hàm tổng hợp SUM. Sau đó, chúng ta sử dụng GROUP BY để nhóm các dòng dữ liệu theo giá trị của cột “customer_id”. Kết quả trả về sẽ là một tập hợp các dòng dữ liệu, mỗi dòng chứa “customer_id” và “total_amount”, tổng doanh thu của từng khách hàng.
Thêm vào đó, chúng ta cũng có thể nhóm các dòng dữ liệu theo nhiều cột. Ví dụ, để tính tổng doanh thu của từng sản phẩm trong từng thể loại, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh SQL sau:
“`
SELECT category, product_name, SUM(order_amount) AS total_amount
FROM orders
GROUP BY category, product_name;
“`
Ở đây, chúng ta chọn cột “category” và “product_name” và tính tổng của cột “order_amount”. Sử dụng GROUP BY với hai cột này sẽ nhóm các dòng dữ liệu theo giá trị của cả hai cột. Kết quả trả về sẽ là một tập hợp các dòng dữ liệu, mỗi dòng chứa “category”, “product_name” và “total_amount”, tổng doanh thu của từng sản phẩm theo từng thể loại.
Cùng với SQL GROUP BY, chúng ta có thể sử dụng các hàm tổng hợp khác như COUNT, AVG, MAX, MIN để tính toán các thống kê khác nhau dựa trên từng nhóm. Ví dụ, chúng ta có thể tính số lượng đơn hàng của từng khách hàng bằng cách sử dụng công thức sau:
“`
SELECT customer_id, COUNT(order_id) AS total_orders
FROM orders
GROUP BY customer_id;
“`
Ở đây, chúng ta sử dụng hàm COUNT để đếm số lượng đơn hàng bằng cách tính số lượng “order_id” trong mỗi nhóm của “customer_id”. Kết quả trả về là một tập hợp các dòng dữ liệu, mỗi dòng chứa “customer_id” và “total_orders”, số lượng đơn hàng của từng khách hàng.
Sau đây là một số thắc mắc thường gặp về SQL GROUP BY:
Q: Có bao nhiêu cột tôi có thể sử dụng trong SQL GROUP BY?
A: Bạn có thể sử dụng một hoặc nhiều cột trong SQL GROUP BY. Chúng ta có thể nhóm dữ liệu theo bất kỳ số lượng cột nào trong bảng.
Q: SQL GROUP BY có ảnh hưởng đến trình tự của các dòng dữ liệu trong kết quả không?
A: Kết quả của SQL GROUP BY có thể không theo đúng thứ tự của dòng dữ liệu trong bảng. Các dòng dữ liệu được nhóm lại theo giá trị của cột được sử dụng trong GROUP BY, và không có một trình tự nhất định trong kết quả.
Q: Tôi có thể sử dụng điều kiện WHERE sau lệnh GROUP BY?
A: Có, bạn có thể sử dụng điều kiện WHERE sau lệnh GROUP BY để lọc dữ liệu trước khi nhóm dòng dữ liệu.
Q: Tôi có thể sử dụng các hàm tổng hợp khác nhau trong SELECT sau lệnh GROUP BY?
A: Có, sau lệnh GROUP BY, bạn có thể sử dụng các hàm tổng hợp khác nhau như SUM, COUNT, AVG, MAX, MIN để tính toán các thống kê khác nhau liên quan đến từng nhóm.
Kết luận: SQL GROUP BY là một công cụ mạnh mẽ trong việc tính toán tổng hợp dữ liệu dựa trên từng nhóm. Bằng cách sử dụng nó, chúng ta có thể nhóm dữ liệu theo một hoặc nhiều cột và tính toán các thống kê như tổng, đếm, trung bình, tối đa, tối thiểu và nhiều hơn nữa. Hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn sâu sắc về SQL GROUP BY và các thắc mắc thường gặp liên quan đến nó.
Count(*) Sql
Trong SQL, count(*) là một câu lệnh mở rộng của ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu, được sử dụng để đếm số lượng hàng trong một bảng hoặc kết quả truy vấn. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn biết tổng số bản ghi mà hợp lệ với một điều kiện nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về câu lệnh count(*) và cách sử dụng nó trong SQL.
Cú pháp cơ bản của câu lệnh count(*) như sau:
SELECT count(*) FROM table_name WHERE condition;
Đây là một ví dụ đơn giản về cách sử dụng câu lệnh count(*):
SELECT count(*) FROM customers WHERE country = ‘Vietnam’;
Trong ví dụ này, chúng ta đếm số lượng khách hàng từ bảng customers có địa chỉ quốc gia là ‘Vietnam’. Kết quả truy vấn sẽ trả về một con số biểu thị số lượng khách hàng tương ứng.
Câu lệnh count(*) cũng có thể được sử dụng mà không cần điều kiện:
SELECT count(*) FROM customers;
Trong trường hợp này, chúng ta đếm tổng số lượng khách hàng có trong bảng customers.
Cách hoạt động của câu lệnh count(*) cũng đơn giản. Nó đếm số lượng hàng trong bảng hoặc kết quả truy vấn và trả về kết quả dưới dạng một con số.
Các câu lệnh count(*) cũng có thể được kết hợp với các câu lệnh truy vấn khác. Ví dụ:
SELECT country, count(*) FROM customers GROUP BY country;
Trong ví dụ này, chúng ta đếm số lượng khách hàng cho từng quốc gia từ bảng customers và nhóm kết quả theo quốc gia.
Các câu lệnh count(*) cũng có thể được sử dụng để kiểm tra tồn tại của hàng trong một bảng. Ví dụ:
IF (SELECT count(*) FROM customers WHERE customer_id = 1) > 0
PRINT ‘Khách hàng tồn tại’;
ELSE
PRINT ‘Khách hàng không tồn tại’;
Trong ví dụ này, chúng ta kiểm tra xem khách hàng với ID 1 có tồn tại trong bảng customers hay không.
FAQs (Các câu hỏi thường gặp):
1. Tại sao tôi nên sử dụng câu lệnh count(*) thay vì count(column_name)?
– Khi sử dụng count(*), bạn đếm tất cả các hàng trong bảng hoặc kết quả truy vấn. Nếu bạn chỉ muốn đếm số lượng hàng có một giá trị cụ thể trong một cột, thì bạn có thể sử dụng count(column_name).
2. Có cách nào để đếm số lượng hàng duy nhất trong một cột không?
– Để đếm số lượng hàng duy nhất trong một cột, bạn có thể sử dụng câu lệnh count(DISTINCT column_name).
3. Tôi có thể sử dụng câu lệnh count(*) với nhiều bảng không?
– Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh count(*) với nhiều bảng bằng cách sử dụng các câu lệnh JOIN hoặc SUBQUERY.
4. Có nên sử dụng câu lệnh count(*) trong các truy vấn lớn không?
– Trong các truy vấn lớn, sử dụng câu lệnh count(*) có thể tốn nhiều tài nguyên và làm chậm tốc độ truy vấn. Hãy cân nhắc sử dụng các phương pháp khác nếu có thể, ví dụ như sử dụng các chỉ mục hoặc tạo bảng tạm thời để lưu trữ kết quả đếm.
5. Tôi có thể sử dụng câu lệnh count(*) trong SQL Server không?
– Có, câu lệnh count(*) là một phần của ngôn ngữ truy vấn SQL, cung cấp bởi hầu hết các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến như SQL Server, MySQL, Oracle và PostgreSQL.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về câu lệnh count(*) trong SQL và cách sử dụng nó để đếm số lượng hàng trong một bảng hoặc kết quả truy vấn. Cú pháp cơ bản và các ví dụ đã được thảo luận, cùng với các câu hỏi thường gặp để giải đáp đúng nhu cầu của bạn khi sử dụng câu lệnh count(*).
Hình ảnh liên quan đến chủ đề sum count sql server
Link bài viết: sum count sql server.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này sum count sql server.
- SQL Count – How to Select, Sum, and Average Rows in SQL
- SQL COUNT(), AVG() and SUM() Functions – W3Schools
- SUM of grouped COUNT in SQL Query – Stack Overflow
- SQL SUM() and COUNT() using variable – w3resource
- SQL SUM() and COUNT() using variable – w3resource
- SUM() vs COUNT() – Q&A Hub – 365 Data Science
- SQL SELECT COUNT | SUM | AVG – Dofactory
- COUNT (Transact-SQL) – SQL Server – Microsoft Learn
- How do I get the sum of a count in SQL? – Quora
- How to Calculate the count and Sum in – Microsoft Q&A
- Hàm COUNT, AVG, SUM trong SQL – BAC
- SQL SELECT COUNT | SUM | AVG – Dofactory
- SQL Aggregate Functions: SUM(), COUNT(), AVG(), Functions
- Understanding the SQL SUM() function and its use cases
Xem thêm: https://farmeryz.vn/category/huong-dan/